TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công chính

công chính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Chính nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính trực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính đáng<BR>original ~ Xem original justice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quân bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công bằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thiên vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngay chính. phép thăng bằng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự công bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính nghĩa 2. Sự phẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư pháp.<BR>doctrine of double ~ Thuyết song phương công chính hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bảy đức hạnh chính : Ðức tin

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hi vọng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thương yêu

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dè dặt

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bình tĩnh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cương nghị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

công chính

 public works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

righteousness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

justice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven cardinal virtues

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

công chính

Gemeinde-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kommunal-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

135 Fertigungshauptgruppen

135 Các nhóm gia công chính

2.3 Fertigungshauptgruppen

2.3 Các nhóm gia công chính

136 Fertigungshauptgruppen

136 Các nhóm gia công chính

2.3.1 Verfahren der Fertigungshauptgruppen

2.3.1 Phương pháp của các nhóm gia công chính

Fertigungshauptgruppen nach DIN 8580

Bảng 1: Các nhóm gia công chính theo tiêu chuẩn DIN 8580

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven cardinal virtues

Bảy đức hạnh chính : Ðức tin, Hi vọng, Thương yêu, Công chính, Dè dặt, Bình tĩnh, Cương nghị.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

righteousness

Chính nghĩa, công nghĩa, công chính, chính trực, chính đáng< BR> original ~ Xem original justice

equity

(1) quân bình, công bằng, công đạo, công chính, không thiên vị, ngay chính. (2) phép thăng bằng [để khuyếch trương, bổ sung hoặc loại bỏ những thể thức luật pháp có tính cách hẹp hòi gây ngăn cách chia rẽ; và để thay thế, phát triển thêm những nguyên tắc

justice

1. Sự công bình, công chính, công lý, công đạo, công nghĩa, chính nghĩa 2. Sự phẩm phán, tài phán, tư pháp.< BR> doctrine of double ~ Thuyết song phương công chính hóa [học thuyết của Thệ phản và của một số thần học gia Công Giáo cho rằng tội mỗi người được

Từ điển Tầm Nguyên

Công Chính

Công: không có tư tâm, chính: ngay thẳng (Công bình chính trực rút lại còn 2 chữ). Quan trương công chính không lầm. Nhị Ðộ Mai

Từ điển tiếng việt

công chính

- 1 dt. (H. công: thợ; chính: việc quốc gia) Ngành phụ trách việc xây dựng và quản lí cầu cống, đường sá: Tốt nghiệp trường Cao đẳng công chính cũ.< br> - 2 tt. (H. công: không thiên vị; chính: ngay thẳng) Công bằng và ngay thẳng: Mọi người kính mến con người công chính ấy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 public works

công chính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

công chính

công chính

Gemeinde-, Kommunal-,