TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thương yêu

thương yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

âu yếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầy tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trìu mến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bảy đức hạnh chính : Ðức tin

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Hi vọng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Công chính

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dè dặt

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bình tĩnh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Cương nghị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
yêu thương

yêu dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương yêu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thương yêu

Seven cardinal virtues

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

thương yêu

Liebesverhältnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmachtend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
yêu thương

vielgeliebt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herzallerliebst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven cardinal virtues

Bảy đức hạnh chính : Ðức tin, Hi vọng, Thương yêu, Công chính, Dè dặt, Bình tĩnh, Cương nghị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vielgeliebt /a/

yêu dấu, yêu quí, yêu thương, thương yêu; viel

herzallerliebst /a/

yêu dắu, yêu quí, yêu thương, thương yêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebesverhältnis /das/

âu yếm; thương yêu;

schmachtend /(Adj.) (oft spott.)/

đầy tình cảm; trìu mến; thương yêu (rührselig, sen timental);