Việt
thương yêu
âu yếm
đầy tình cảm
trìu mến
Bảy đức hạnh chính : Ðức tin
Hi vọng
Công chính
Dè dặt
Bình tĩnh
Cương nghị.
yêu dấu
yêu quí
yêu thương
yêu dắu
thương yêu.
Anh
Seven cardinal virtues
Đức
Liebesverhältnis
schmachtend
vielgeliebt
herzallerliebst
Bảy đức hạnh chính : Ðức tin, Hi vọng, Thương yêu, Công chính, Dè dặt, Bình tĩnh, Cương nghị.
vielgeliebt /a/
yêu dấu, yêu quí, yêu thương, thương yêu; viel
herzallerliebst /a/
yêu dắu, yêu quí, yêu thương, thương yêu.
Liebesverhältnis /das/
âu yếm; thương yêu;
schmachtend /(Adj.) (oft spott.)/
đầy tình cảm; trìu mến; thương yêu (rührselig, sen timental);