managen /vt/
ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, phán; chi phối, chỉ trì, điều khiển, chí huy.
veranlassen /vt/
1. (j-n zu D) kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc; 2. tạo cơ hội; góp phần, giúp cho; 3. ra lệnh, phán, điều khiển, điều hành; jmdn veranlassen etw. zu tun ra lệnh che ai làm gì; j -n zum Handeln veranlassen khiến cho ai hành động.