TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phán

phán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúi giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc giục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bột

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mạt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tro/phun bụi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phun mù

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
1. thẩm phán

1. Thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán đoán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phê bình 2. Trời trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời báo ứng.<BR>genera ~ Công thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày công phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày chung thẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán xét chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngày cuối cùng Thiên Chúa phán quyết cả nhân loại.<BR>particular ~ Thẩm phán riêng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phán

dust

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
1. thẩm phán

judg

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phán

befehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beurteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

managen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

veranlassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verantwortung wird delegiert (auf andere übertragen) und die Mitarbeiter denken selbstständig und kritisch.

Trách nhiệm được giao phó (chuyển cho người khác) và các nhân viên phải có suy nghĩ độc lập và phê phán.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Also ließ er den Hof versammeln und das Urteil über ihn sprechen, daß er heimlich sollte erschossen werden.

Vua cho họp mặt quần thần để phán xử chàng. Triều đình quyết định xử bắn chàng một cách bí mật.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Jede Tat ist vielmehr eine Insel in der Zeit und muß für sich allein beurteilt werden.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Rather, each act is an island in time, to be judged on its own.

Đúng hơn thì mỗi hành động đều là một hòn đảo trong thời gian và phải được phán xử độc lập.

These are the people with unhappy lives, and they sense that their misjudgments and wrong deeds and bad luck have all taken place in the previous loop of time.

Đó là những người không có cuộc đời may mắn, và họ cảm thấy những phán đoán và hành động sai lầm của mình, thảy đều đã từng xảy ra trong một vòng thời gian trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jmdn veranlassen etw. zu tun

ra lệnh che ai làm gì;

zum Handeln veranlassen

khiến cho ai hành động.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judg

1. Thẩm phán, phán quyết, phán đoán, tài phán, phê bình 2. Trời trừng phạt, trời báo ứng.< BR> genera ~ Công thẩm phán, ngày công phán, ngày chung thẩm, phán xét chung, ngày cuối cùng Thiên Chúa phán quyết cả nhân loại.< BR> particular ~ Thẩm phán riêng, phán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dust

bụi; phán; bột; mạt; tro/phun bụi, phun mù

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

managen /vt/

ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, phán; chi phối, chỉ trì, điều khiển, chí huy.

veranlassen /vt/

1. (j-n zu D) kích thích, khêu gợi, xúi giục, xui giục, thúc đẩy, thúc giục, thôi thúc; 2. tạo cơ hội; góp phần, giúp cho; 3. ra lệnh, phán, điều khiển, điều hành; jmdn veranlassen etw. zu tun ra lệnh che ai làm gì; j -n zum Handeln veranlassen khiến cho ai hành động.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phán

1) (quân chủ) befehlen vt, anordnen vt;

2) beschließen vt, entscheiden vt;

3) beurteilen vt.