TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

managen

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trợ lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện gia 0 dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

managen

managen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

managen /[mcnid30n] (sw. V.; hat)/

(ugs ) bô' trí; tổ chức; chuẩn bị; sắp xếp quản lý; trợ lý; đại diện gia 0 dịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

managen /vt/

ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, phán; chi phối, chỉ trì, điều khiển, chí huy.