Việt
ra lệnh
hạ lệnh
xuống lệnh
phán
bô' trí
tổ chức
chuẩn bị
sắp xếp quản lý
trợ lý
đại diện gia 0 dịch
Đức
managen
managen /[mcnid30n] (sw. V.; hat)/
(ugs ) bô' trí; tổ chức; chuẩn bị; sắp xếp quản lý; trợ lý; đại diện gia 0 dịch;
managen /vt/
ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, phán; chi phối, chỉ trì, điều khiển, chí huy.