managen /vt/
ra lệnh, hạ lệnh, xuống lệnh, phán; chi phối, chỉ trì, điều khiển, chí huy.
befehlen /vt/
ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, xuống lệnh, chỉ thị, bảo, sai, khiến, sai bảo, sai khién; zun Tafel" mòi vào bàn; j -m etw zu befehlen háben có quyền ra lệnh cho ai; 2. chỉ huy, điều khiển.