TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai khién

mệnh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai khién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ huy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sai khién

befehlerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befehlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m etw zu befehlen háben có

quyền ra lệnh cho ai; 2. chỉ huy, điều khiển.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befehlerisch /a/

có tính chắt] mệnh lệnh, ra lệnh, sai khién; hách dịch, làm vai, quan dạng, quan cách.

befehlen /vt/

ra lệnh, hạ lệnh, truyền lệnh, xuống lệnh, chỉ thị, bảo, sai, khiến, sai bảo, sai khién; zun Tafel" mòi vào bàn; j -m etw zu befehlen háben có quyền ra lệnh cho ai; 2. chỉ huy, điều khiển.