regulieren /[regu'li:ran] (sw. V.; hat)/
điều khiển;
đèn tín hiệu điều khiển giao thông. : die Ampel reguliert den Verkehr
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
điều khiển;
lái (xe cộ, súc vật kéo );
lái một chiếc xe ô tô : ein Auto lenken điều khiển xe quẹo trái. : den Wagen nach links lenken
steuern /(sw. V.)/
(hat) điều khiển;
lái (tàu thụy, ô tô, máy bay V V );
lái một chiếc Ferrari. : einen Ferrari steuern
pilotieren /(sw. V.; hat) (Flugw., Autorenn-, Motorradsport)/
điều khiển;
lái (máy bay, xe đua );
navigieren /(sw. V.; hat) (Seew., Flugw.)/
lái;
điều khiển (tàu, thuyền, máy bay);
kommandieren /(sw. V.; hat)/
chỉ huy;
điều khiển;
hinleiten
dẫn hướng;
điều khiển [auf + Akk : theo hướng , đến nơi nào];
manipulieren /[manipu'lüran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) thao tác;
điều khiển;
manovrieren /(sw. V.; hat)/
điều khiển;
lèo lái;
lái chiếc xe đi vào một ngõ hẹp. : den Wagen in eine enge Einfahrt manövrieren
steuern /(sw. V.)/
(hat) (Technik) điều khiển;
vận hành (thiết bị máy móc);
regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
(seltener) điều khiển;
chế ngự (bedienen, führen, lenken);
anh ta không thể điều khiển chiếc xe được nữa. : er konnte das Fahrzeug nicht mehr regieren
befehlen /(st V.; hat)/
chỉ huy;
điều khiển;
chỉ huy một quân đội. : über eine Armee befehlen
befehligen /(sw. V.; hat)/
(Milit ) chỉ huy;
điều khiển;
chỉ huy một đơn vị. : eine Einheit befehligen
bedienen /(sw. V.; hat)/
điều khiển;
vận hành (steuern, handhaben);
vận hành thang máy. : einen Lift bedienen
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(hat) (Technik) vận hành;
điều khiển;
vận hành một lò cao. 1 : einen Hochofen fahren