Việt
lèo lái
điều khiển
có tác dụng lôi kéo
gây ảnh hưởng
Đức
Lenkrad
Steuerrad
manovrieren
manipulatorisch
Dabei versteht man unter Management die Leitung und Lenkung eines Unternehmens.
Ở đây có thể hiểu “điều hành” nghĩa là lãnh đạo và lèo lái một doanh nghiệp.
Man versteht darunter alle aufeinander abgestimmte Tätigkeiten zum Leiten und Lenken eines Unternehmens bezüglich der Qualität.
Là tất cả các hoạt động được phối hợp cùng nhau nhằm dẫn dắt và lèo lái mặt chất lượng của một doanh nghiệp.
den Wagen in eine enge Einfahrt manövrieren
lái chiếc xe đi vào một ngõ hẹp.
manovrieren /(sw. V.; hat)/
điều khiển; lèo lái;
lái chiếc xe đi vào một ngõ hẹp. : den Wagen in eine enge Einfahrt manövrieren
manipulatorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
có tác dụng lôi kéo; gây ảnh hưởng; lèo lái;
Lenkrad n, Steuerrad n