TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lèo lái

lèo lái

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khiển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lèo lái

Lenkrad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Steuerrad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

manovrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manipulatorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei versteht man unter Management die Leitung und Lenkung eines Unternehmens.

Ở đây có thể hiểu “điều hành” nghĩa là lãnh đạo và lèo lái một doanh nghiệp.

Man versteht darunter alle aufeinander abgestimmte Tätigkeiten zum Leiten und Lenken eines Unternehmens bezüglich der Qualität.

Là tất cả các hoạt động được phối hợp cùng nhau nhằm dẫn dắt và lèo lái mặt chất lượng của một doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Wagen in eine enge Einfahrt manövrieren

lái chiếc xe đi vào một ngõ hẹp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

manovrieren /(sw. V.; hat)/

điều khiển; lèo lái;

lái chiếc xe đi vào một ngõ hẹp. : den Wagen in eine enge Einfahrt manövrieren

manipulatorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

có tác dụng lôi kéo; gây ảnh hưởng; lèo lái;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lèo lái

Lenkrad n, Steuerrad n