serve /xây dựng/
thụ ủy viên
serve /xây dựng/
thụ ủy
serve /xây dựng/
thụ ủy viên
serve /toán & tin/
điều khiển (máy)
serve,must
phục dịch
serve, service
phục vụ
satisfy an equation, serve, suffice meet of
thỏa mãn một phương trình
Message Handling Environment, serve, treat, treatment, massage /toán & tin/
môi trường xử lý tin báo
Sự thực hiện các chỉ lệnh của chương trình bằng đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính, để biến đổi dữ liệu theo một số cách như phân loại nó, lựa chọn ra một số trong nó phù hợp với tiêu chuẩn đã định, hoặc thực hiện các tính toán số học với nó.