TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

must

phải

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phục dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

must

must

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her mother must ask her mother, who must ask her mother, and so on forever.

Mẹ phải hỏi bà, bà phải hỏi cụ cố, cứ thế không dứt.

Each city must grow its own plums and its cherries, each city must raise its own cattle and pigs, each city must build its own mills.

Mỗi thành phố phải tự trồng mơ và anh đào, mỗi thành phố phải tự chăn nuôi bò heo, tự xây dựng hãng xưởng.

Yes, he must see her again.

Đúng, ông phải gặp lại nàng.

Banks and trading houses must be audited.

Các ngân hàng và thương xá phải đặt dưới sự giám sát của cơ quan kiểm toán.

He must be sure with this woman.

Với người mới này chàng phải chắc ăn mơi được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serve,must

phục dịch

Từ điển toán học Anh-Việt

must

phải

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

must

must

v. a word used with an action word to mean necessary (“You must go to school.”)