TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

message handling environment

môi trường xử lý thông điệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường xử lý tin báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

message handling environment

message handling environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 serve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 massage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

message handling environment

Umfeld der Mitteilungs-Übermittlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

message handling environment

environnement de traitement de messages

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

message handling environment /IT-TECH/

[DE] Umfeld der Mitteilungs-Übermittlung

[EN] message handling environment

[FR] environnement de traitement de messages

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

message handling environment

môi trường xử lý thông điệp

Message Handling Environment, serve, treat, treatment, massage /toán & tin/

môi trường xử lý tin báo

Sự thực hiện các chỉ lệnh của chương trình bằng đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính, để biến đổi dữ liệu theo một số cách như phân loại nó, lựa chọn ra một số trong nó phù hợp với tiêu chuẩn đã định, hoặc thực hiện các tính toán số học với nó.