TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 treatment

việc gia công

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc xử lí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc nhiệt luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chế biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chế biến lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối xử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý bảo quản gỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

môi trường xử lý tin báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 treatment

 treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal treatment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vector processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 behavioral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preservative treatment of timber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preserve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Message Handling Environment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 massage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 treatment /điện/

việc gia công

 treatment /điện/

việc xử lí

 treatment

việc xử lí

 treatment

việc nhiệt luyện

 treatment

sự chế biến

refining, treatment

sự chế biến lại

 thermal treatment, treatment /điện/

việc nhiệt luyện

vector processing, treatment

sự xử lý vectơ

 behave, behavioral, treatment

đối xử

preservative treatment of timber, preserve, protect, treatment

sự xử lý bảo quản gỗ

Message Handling Environment, serve, treat, treatment, massage /toán & tin/

môi trường xử lý tin báo

Sự thực hiện các chỉ lệnh của chương trình bằng đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính, để biến đổi dữ liệu theo một số cách như phân loại nó, lựa chọn ra một số trong nó phù hợp với tiêu chuẩn đã định, hoặc thực hiện các tính toán số học với nó.