treatment /điện/
việc gia công
treatment /điện/
việc xử lí
treatment
việc xử lí
treatment
việc nhiệt luyện
treatment
sự chế biến
refining, treatment
sự chế biến lại
thermal treatment, treatment /điện/
việc nhiệt luyện
vector processing, treatment
sự xử lý vectơ
behave, behavioral, treatment
đối xử
preservative treatment of timber, preserve, protect, treatment
sự xử lý bảo quản gỗ
Message Handling Environment, serve, treat, treatment, massage /toán & tin/
môi trường xử lý tin báo
Sự thực hiện các chỉ lệnh của chương trình bằng đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính, để biến đổi dữ liệu theo một số cách như phân loại nó, lựa chọn ra một số trong nó phù hợp với tiêu chuẩn đã định, hoặc thực hiện các tính toán số học với nó.