Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/
(Kaufmannsspr ) sự pha trộn;
sự chế biến;
Manipulierung /die; -, -en (bildungsspr.)/
(Kaufmannsspr ) sự pha trộn;
sự chế biến;
Fertigung /die; -/
sự chế tạo;
sự sản xuất;
sự chế biến;
Darstellung /die; -, -en/
(Chemie) sự sản xuất;
sự chế biến;
sự điều chế;
sự pha chế (Gewin nung, Herstellung);
Bereitung /die; - (Papierdt.)/
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
sự chế biến;
sự pha chế (das [Zu]bereiten);
Behänd /lung, die; -, -en/
(Technik) sự gia công;
sự xử lý;
sự chế tạo;
sự chế biến;
Zube /rei.tung, die; -, -en (PI. selten)/
sự chuẩn bị;
sự sửa soạn;
sự chế biến;
sự nấu nướng;
sự sắp đặt;
Verarbeitung /die; -, -en/
sự chế tạo;
sự chế biến;
sự điều chế;
sự gia công;
sự xử lý;
Bearbeitung /die; -, -en/
sự chế tạo;
sự chế biến;
sự điều chế;
sự gia công;
sự xử lý;
Zepter /[’tseptar], das, auch/
tiền tố ghép với danh từ - hãn hữu với tính từ - kèm theo đuôi từ hình thành tính từ để chỉ sự tạo thành;
sự xử lý;
sự chế biến;
zerfasern (làm xa, làm sổ lông) : ví dụ : zerkleinern (cắt nhỗ).