TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 preparation

cntv điều chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu bản chế phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự pha chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chế biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuẩn bị trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo ra bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng điều chế liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chế tạo mỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuẩn bị tệp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 preparation

 preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modulate continuous wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

grease manufacturing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 confation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 making-ready

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preparation /toán & tin/

cntv (sự) điều chế

 preparation /ô tô/

sự tạo ra

 preparation /y học/

mẫu, tiêu bản chế phẩm

 preparation

sự pha chế

 preparation

sự chế biến

 preparation /toán & tin/

sự chuẩn bị trước

record creation, preparation /toán & tin/

sự tạo ra bản ghi

modulate continuous wave, preparation

sóng điều chế liên tục

grease manufacturing, preparation, production

sự chế tạo mỡ

 confation, measuring, metering, preparation

sự pha chế

file creation, making-ready, preparation

sự chuẩn bị tệp