preparation /toán & tin/
cntv (sự) điều chế
preparation /ô tô/
sự tạo ra
preparation /y học/
mẫu, tiêu bản chế phẩm
preparation
sự pha chế
preparation
sự chế biến
preparation /toán & tin/
sự chuẩn bị trước
record creation, preparation /toán & tin/
sự tạo ra bản ghi
modulate continuous wave, preparation
sóng điều chế liên tục
grease manufacturing, preparation, production
sự chế tạo mỡ
confation, measuring, metering, preparation
sự pha chế
file creation, making-ready, preparation
sự chuẩn bị tệp