Việt
sự tạo tập tin
sự tạo tệp
sự chuẩn bị tệp
sự tạo file
Anh
file creation
making-ready
preparation
file preparation
Đức
Dateierstellung
Anlegen einer Datei
Dateianlage
Pháp
création de fichier
Dateierstellung /f/M_TÍNH/
[EN] file creation, file preparation
[VI] sự tạo tệp, sự chuẩn bị tệp
file creation /IT-TECH/
[DE] Anlegen einer Datei; Dateianlage; Dateierstellung
[EN] file creation
[FR] création de fichier
file creation /toán & tin/
file creation, making-ready, preparation