Việt
sự chuẩn bị trước
sự kiểm tra trước
Anh
preparation
lookahead
Đức
Vorbereitung
Vorgriff
Addierer mit Parallelübertrag
preparation /toán & tin/
Vorbereitung /f/M_TÍNH, CNT_PHẨM/
[EN] preparation
[VI] sự chuẩn bị trước
Vorgriff /m/M_TÍNH/
[EN] lookahead
[VI] sự kiểm tra trước, sự chuẩn bị trước
Addierer mit Parallelübertrag /m/M_TÍNH/