TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuẩn bị trước

sự chuẩn bị trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kiểm tra trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chuẩn bị trước

preparation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lookahead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự chuẩn bị trước

Vorbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Addierer mit Parallelübertrag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preparation

sự chuẩn bị trước

 preparation /toán & tin/

sự chuẩn bị trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbereitung /f/M_TÍNH, CNT_PHẨM/

[EN] preparation

[VI] sự chuẩn bị trước

Vorgriff /m/M_TÍNH/

[EN] lookahead

[VI] sự kiểm tra trước, sự chuẩn bị trước

Addierer mit Parallelübertrag /m/M_TÍNH/

[EN] lookahead

[VI] sự kiểm tra trước, sự chuẩn bị trước