TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorgriff

sự kiểm tra trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuẩn bị trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dự đoán tntóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác định trưdc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác định trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vorgriff

lookahead

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorgriff

Vorgriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgriff /der; -[e]s, -e/

sự đoán trước; sự xác định trước; hành động trước [auf + Akk : trong chuyện gì];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgriff /m -(e)s, -e/

sự] dự đoán tntóc, xác định trưdc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorgriff /m/M_TÍNH/

[EN] lookahead

[VI] sự kiểm tra trước, sự chuẩn bị trước