Việt
sự kiểm tra trước
sự chuẩn bị trước
dự đoán tntóc
xác định trưdc.
sự đoán trước
sự xác định trước
hành động trước
Anh
lookahead
Đức
Vorgriff
Vorgriff /der; -[e]s, -e/
sự đoán trước; sự xác định trước; hành động trước [auf + Akk : trong chuyện gì];
Vorgriff /m -(e)s, -e/
sự] dự đoán tntóc, xác định trưdc.
Vorgriff /m/M_TÍNH/
[EN] lookahead
[VI] sự kiểm tra trước, sự chuẩn bị trước