TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

record creation

sự tạo ra bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo lập bản ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

record creation

record creation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 preparation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

record creation

Datensatzerstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datensatzerstellung /f/M_TÍNH/

[EN] record creation

[VI] sự tạo lập bản ghi, sự tạo ra bản ghi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

record creation /toán & tin/

sự tạo ra bản ghi

record creation /toán & tin/

sự tạo lập bản ghi

record creation

sự tạo lập bản ghi

record creation

sự tạo ra bản ghi

record creation, preparation /toán & tin/

sự tạo ra bản ghi