Việt
sự tinh lọc
sự chế biến
sự lọc tinh
Anh
fine filtration
purification
processing
refining
Finned filtration
Đức
Läuterung
Verarbeitung
sự lọc tinh, sự tinh lọc
Läuterung /f/CN_HOÁ/
[EN] purification
[VI] sự tinh lọc (chất lỏng)
Verarbeitung /f/D_KHÍ/
[EN] processing, refining
[VI] sự chế biến, sự tinh lọc (dầu mỏ)
fine filtration /điện lạnh/
purification /điện lạnh/
sự tinh lọc (chất lỏng)
processing /điện lạnh/
sự tinh lọc (dầu mỏ)
refining /điện lạnh/
processing, refining /hóa học & vật liệu/