Verarbeitung /f/XD/
[EN] workmanship
[VI] tay nghề cao, sự lành nghề
Verarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] computation, processing
[VI] sự xử lý, sự tính toán
Verarbeitung /f/D_KHÍ/
[EN] processing, refining
[VI] sự chế biến, sự tinh lọc (dầu mỏ)
Verarbeitung /f/Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] processing
[VI] sự xử lý