Steuerverhalten /nt/DHV_TRỤ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý (tàu vũ trụ)
Transport /m/CNSX/
[EN] handling
[VI] sự xử lý
Weiterverarbeitung /f/ĐL&ĐK/
[EN] processing
[VI] sự xử lý (các tín hiệu)
Verarbeitung /f/Đ_KHIỂN, V_THÔNG/
[EN] processing
[VI] sự xử lý
Behandlung /f/KT_DỆT/
[EN] treatment
[VI] sự xử lý
Bedienung /f/DHV_TRỤ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý (của các tàu vũ trụ)
Aufbereitung /f/D_KHÍ/
[EN] treatment
[VI] sự xử lý (khí đốt)
Verarbeitung /f/M_TÍNH/
[EN] computation, processing
[VI] sự xử lý, sự tính toán
Abwicklung /f/V_THÔNG/
[EN] handling
[VI] sự nắm bắt, sự xử lý (lưu lượng tin)
Aushärtung /f/VT_THUỶ/
[EN] curing
[VI] sự xử lý, sự hong khô (đóng tàu)
Handhabung /f/V_THÔNG, KT_DỆT, B_BÌ/
[EN] handling
[VI] sự xử lý, sự vận hành
Appretur /f/KT_DỆT/
[EN] finish
[VI] sự hoàn tất, sự xử lý (bông)
Zubringung /f/CNSX/
[EN] handling
[VI] sự xử lý, sự nắm bắt, sự vận chuyển