Việt
sự đánh giá
sự thông dịch
sự diễn dịch
sự xử lý
sự phân tích
bản đánh giá
Anh
evaluation
evaluation/analysis
analysis
program process case
programme process case
interpretation
Đức
Auswertung
Programmkoffer
Beurteilung
Pháp
évaluation
valise-programme de traitement
statistische Auswertung
sự đánh giá bằng thống kè
zeichnerische Auswertung
sự đánh giá bằng đồ thị.
Auswertung,Beurteilung
Auswertung, Beurteilung
Auswertung /die; -, -en/
sự đánh giá; sự xử lý; sự phân tích (kết quả, sô' liệu);
statistische Auswertung : sự đánh giá bằng thống kè zeichnerische Auswertung : sự đánh giá bằng đồ thị.
bản đánh giá;
[EN] interpretation, analysis
[VI] sự đánh giá, sự phân tích
Auswertung /f/M_TÍNH/
[EN] interpretation
[VI] sự thông dịch, sự diễn dịch
Auswertung /f/TOÁN/
[EN] evaluation
[VI] sự đánh giá
Auswertung /IT-TECH/
[DE] Auswertung
[FR] évaluation
Programmkoffer,Auswertung /IT-TECH/
[DE] Programmkoffer, Auswertung
[EN] program process case; programme process case
[FR] valise-programme de traitement
Evaluation
Auswertung (z.B. von Ergebnissen)