TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interpretation

giải thích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

diễn giải

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

sự giải thích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự diễn dịch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thể hiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Lý giải

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

sự lý giải

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự đoán đọc airphoto ~ sự đoán đọc ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giải thích ảnh map ~ sự đoán đọc bản đồ photographic ~ sự giải thích ảnh hàng không

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự đoán đọc ảnh hàng không terrain ~ sự giải thích địa thế topographic ~ sự đoán đọc địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự xác định địa vật theo bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Thông giải

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

thuyết minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thông dịch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Giải kinh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

interpretation

interpretation

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

 interpretative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
interpretation :

interpretation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

interpretation

Auslegung

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Deutung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Interpretation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswertung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

interpretation

interprétation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Either interpretation is valid.

Hai cách diễn giải đều được cả.

Từ điển triết học Kant

Lý giải (sự) [Đức: Auslegung; Anh: interpretation]

Trong XPK, Kant phân biệt sự lý giải xác thực với sự lý giải học thuyết về một văn bản Kinh Thánh. Với cái trước, “sự lý giải Kinh Thánh phải trực tiếp y theo (lý giải về mặt ngữ văn) nghĩa của tác giả, trong khi với cái sau người giải thích buộc phải “gán cho văn bản (về mặt triết học) ý nghĩa mà nó thừa nhận cho những mục đích luân lý về mặt hình thức (sự giáo dục cho học trò); vì niềm tin vào một mệnh đề chỉ đơn thuần có tính lịch sử, tự bản thân nó là không có sức sống (XPK tr. 66, tr. 121). Kant áp dụng sự phân biệt này giữa việc lý giải văn tự và lý giải tinh thần (của văn tự) vào sự lý giải về các nhà triết học tiền bối của mình. Trong PH, ông xem PPLTTT như là “sự biện hộ đích thực cho Leibniz” chống lại những người ủng hộ ông là những người, cũng giống như nhiều nhà lịch sử triết học, “không thể nào hiểu được ý định của những triết gia ấy, bởi lẽ họ đã bỏ qua cái chìa khóa cho sự lý giải về toàn bộ những sản phẩm của lý tính thuần túy từ những khái niệm đon thuần, sự phê phán về bản thân lý tính”. Họ vẫn còn bó hẹp mình vào sự xác thực và không biết đến sự lý giải học thuyết về văn bản triết học, và, Kant kết luận: họ “không đủ khả năng vượt ra khỏi những gì các triết gia thực sự đã nói để nhận thức được những gì các triết gia thực sự muốn nói” (PH tr. 251, tr. 160).

Nguyễn Thị Thu Hà dịch

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Interpretation

Giải kinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswertung /f/M_TÍNH/

[EN] interpretation

[VI] sự thông dịch, sự diễn dịch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interpretation /IT-TECH/

[DE] Interpretation

[EN] interpretation

[FR] interprétation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

interpretation

thuyết minh

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

interpretation

[VI] Lý giải; Thông giải

[DE] Auslegung

[EN] interpretation

Từ điển pháp luật Anh-Việt

interpretation :

giải thích (phn construction, xem từ náy). [L] (Anh) giống đực và số nhiều trong bàn văn luật pháp bao gồm giống cái và số ít. - interpretation clause - dieu khoản giải thích (trong luật hay trong một văn kiện).

Từ điển toán học Anh-Việt

interpretation

[cái, sự] giải thích, sự thể hiện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

interpretation

Giải thích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Deutung

interpretation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interpretation /điện tử & viễn thông/

sự diễn dịch

interpretation /xây dựng/

sự thể hiện

interpretation, interpretative

sự giải thích

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interpretation

sự giải thích; sự đoán đọc (ảnh hàng không) airphoto ~ sự đoán đọc ảnh (hàng không); sự giải thích ảnh (hàng không) map ~ sự đoán đọc bản đồ photographic ~ sự giải thích ảnh hàng không; sự đoán đọc ảnh hàng không terrain ~ sự giải thích địa thế topographic ~ sự đoán đọc địa hình, sự xác định địa vật theo bản đồ

Tự điển Dầu Khí

interpretation

[in, tə:pri'tei∫n]

  • danh từ

    o   giải thích, diễn giải

    Giải thích số liệu địa vật lý để xác định và định rõ đặc tính địa chất.

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    interpretation

    diễn giải

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    interpretation

    sự lý giải