Việt
giải thích
giáng nghĩa.
sự giải thích
sự giảng nghĩa
sự cắt nghĩa
Anh
interpretation
Đức
Deutung
Deutung /die; -, -en/
sự giải thích; sự giảng nghĩa; sự cắt nghĩa (Auslegung, Interpretation);
Deutung /f =, -en/
sự] giải thích, giáng nghĩa.