Việt
sự lý giải
1. Sự lý giải
lãnh ngộ
lĩnh hội
lý hội
sự hiểu biết
am hiểu 2. Sự minh đạt
duệ trí
trí lực
óc thông minh
trí tuệ 3. Thông minh
mau hiểu
dĩnh ngộ.<BR>common ~ Thường lý
lý lẽ thông thường
ai cũng biết.
Anh
interpretation
understanding
1. Sự lý giải, lãnh ngộ, lĩnh hội, lý hội, sự hiểu biết, am hiểu 2. Sự minh đạt, duệ trí, trí lực, óc thông minh, trí tuệ 3. Thông minh, mau hiểu, dĩnh ngộ.< BR> common ~ Thường lý, lý lẽ thông thường, ai cũng biết.