TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duệ trí

1. Sự lý giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lĩnh hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hiểu biết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

am hiểu 2. Sự minh đạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duệ trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí lực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

óc thông minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trí tuệ 3. Thông minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mau hiểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dĩnh ngộ.<BR>common ~ Thường lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lý lẽ thông thường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ai cũng biết.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

duệ trí

understanding

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

understanding

1. Sự lý giải, lãnh ngộ, lĩnh hội, lý hội, sự hiểu biết, am hiểu 2. Sự minh đạt, duệ trí, trí lực, óc thông minh, trí tuệ 3. Thông minh, mau hiểu, dĩnh ngộ.< BR> common ~ Thường lý, lý lẽ thông thường, ai cũng biết.