interprétation
interprétation [ËteRpRetasjô] n. f. 1. Sự diễn giải, giải đoán. Interprétation d’un songe: Sự giải đoán giấc mộng. 2. Cách giải thích. Interprétations opposées d’un événement: Những cách giải thích khác nhau vè một sự kiện. 3. Cách diễn xuất, trình diễn, diễn tấu. Remarquable interprétation: Diễn xuất tuyệt vòi.