Zerlegung /die; -, -en/
sự phân tích;
phép phân tích;
Auswertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự xử lý;
sự phân tích (kết quả, sô' liệu);
sự đánh giá bằng thống kè : statistische Auswertung sự đánh giá bằng đồ thị. : zeichnerische Auswertung
Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PI ) (Chemie, Biọl ) sự phân tích;
sự phân hủy;
sự phân ly;
Zergliede /rung, die; -, -en/
sự phân tích;
sự nghiên cứu;
sự khảo sát từng bộ phận;
Aufgliederung /die; -, -en/
sự phân tích;
sự phân đoạn;
sự phân loại;
sự phân chia thành từng đề mục;
Erörterung /die; -, -en/
sự bàn bạc;
sự bàn luận;
sự thảo luận;
sự xem xét;
sự phân tích;
sự nghiên cứu (eingehende Diskussion, Untersuchung) 1;