Việt
sự phân tích
sự phân đoạn
sự phân loại
sự phân chia thành từng đề mục
Đức
Aufgliederung
Aufgliederung /die; -, -en/
sự phân tích; sự phân đoạn; sự phân loại; sự phân chia thành từng đề mục;