Việt
bàn bạc
bàn luận
thảo luận
xem xét
phân tích
nghiên cưu
xem xét.
sự bàn bạc
sự bàn luận
sự thảo luận
sự xem xét
sự phân tích
sự nghiên cứu 1
Đức
Erörterung
Erörterung /die; -, -en/
sự bàn bạc; sự bàn luận; sự thảo luận; sự xem xét; sự phân tích; sự nghiên cứu (eingehende Diskussion, Untersuchung) 1;
Erörterung /f =, -en/
sự] bàn bạc, bàn luận, thảo luận, xem xét, phân tích, nghiên cưu, xem xét.