Việt
phép phân tích
sự phân tích
Anh
analysis
pl. analyses
Đức
Analyse
pl. Analysen
Zerlegung
Zerlegung /die; -, -en/
sự phân tích; phép phân tích;
phép phân tích,sự phân tích
[DE] Analyse
[EN] Analysis
[VI] phép phân tích, sự phân tích
sự phân tích,phép phân tích
[DE] Analyse, pl. Analysen
[EN] Analysis, pl. analyses
[VI] sự phân tích, phép phân tích