TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép phân tích

phép phân tích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tích

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phép phân tích

analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 analysis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pl. analyses

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

phép phân tích

Analyse

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

pl. Analysen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Zerlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerlegung /die; -, -en/

sự phân tích; phép phân tích;

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phép phân tích,sự phân tích

[DE] Analyse

[EN] Analysis

[VI] phép phân tích, sự phân tích

sự phân tích,phép phân tích

[DE] Analyse, pl. Analysen

[EN] Analysis, pl. analyses

[VI] sự phân tích, phép phân tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

analysis

phép phân tích

 analysis

phép phân tích