TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammensetzung

thành phần cấu tạo

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thành phần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu tạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp phần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hợp chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp dich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ phủc hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thảnh lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i sự lắp ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lồng vào nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kết hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phối hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hóa hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần kết câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần đá tự nhiên

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

zusammensetzung

composition

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

structure

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compound

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

make up

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chemical composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zusammensetzung

Zusammensetzung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

chemische Zusammensetzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Natursteine

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

zusammensetzung

composition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

La composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

composition chimique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung

“thành phần:...”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Zusammensetzung der Wörter cấu

tạo thành từ; 3. [sự] sắp xép, thảnh lập, thành hình, tạo thành, cấu thành.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Natursteine,Zusammensetzung

[VI] thành phần đá tự nhiên

[EN] composition

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Zusammensetzung

composition

Zusammensetzung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammensetzung /die/

i (o PI ) sự lắp ghép; sự lồng vào nhau;

Zusammensetzung /die/

sự kết hợp; sự phối hợp; sự hóa hợp;

Zusammensetzung /die/

thành phần cấu tạo; thành phần kết câu;

(trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung : “thành phần:...”

Zusammensetzung /die/

(Sprachw ) từ ghép; từ phức (Kompositum);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammensetzung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zusammensetzung

[EN] composition

[FR] composition

Zusammensetzung,chemische Zusammensetzung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zusammensetzung; chemische Zusammensetzung

[EN] chemical composition; composition

[FR] composition; composition chimique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusammensetzung /f =, -en/

1. thành phần, hợp chất, hợp dich; tập thể, đoàn, giói; 2. (ngôn ngữ) từ phủc hợp, tù kép; die Zusammensetzung der Wörter cấu tạo thành từ; 3. [sự] sắp xép, thảnh lập, thành hình, tạo thành, cấu thành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zusammensetzung /f/Đ_SẮT/

[EN] structure

[VI] cấu tạo, cấu trúc

Zusammensetzung /f/KTH_NHÂN/

[EN] composition

[VI] hợp phần

Zusammensetzung /f/KT_DỆT/

[EN] analysis

[VI] sự phân tích

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Zusammensetzung

[DE] Zusammensetzung

[EN] make up, structure, composition

[FR] La composition

[VI] Thành phần

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusammensetzung

composition

Zusammensetzung

compound

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zusammensetzung

[EN] composition

[VI] thành phần cấu tạo

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zusammensetzung

composition

Zusammensetzung