Việt
thành phần cấu tạo
Thành phần
cấu tạo
cấu trúc
hợp phần
sự phân tích
hợp chất
hợp dich
từ phủc hợp
tù kép
sắp xép
thảnh lập
thành hình
tạo thành
cấu thành.
i sự lắp ghép
sự lồng vào nhau
sự kết hợp
sự phối hợp
sự hóa hợp
thành phần kết câu
từ ghép
từ phức
thành phần đá tự nhiên
Anh
composition
structure
compound
make up
analysis
chemical composition
Đức
Zusammensetzung
chemische Zusammensetzung
Natursteine
Pháp
La composition
composition chimique
(trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung
“thành phần:...”
die Zusammensetzung der Wörter cấu
tạo thành từ; 3. [sự] sắp xép, thảnh lập, thành hình, tạo thành, cấu thành.
Natursteine,Zusammensetzung
[VI] thành phần đá tự nhiên
[EN] composition
Zusammensetzung /die/
i (o PI ) sự lắp ghép; sự lồng vào nhau;
sự kết hợp; sự phối hợp; sự hóa hợp;
thành phần cấu tạo; thành phần kết câu;
(trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung : “thành phần:...”
(Sprachw ) từ ghép; từ phức (Kompositum);
Zusammensetzung /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zusammensetzung
[FR] composition
Zusammensetzung,chemische Zusammensetzung /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zusammensetzung; chemische Zusammensetzung
[EN] chemical composition; composition
[FR] composition; composition chimique
Zusammensetzung /f =, -en/
1. thành phần, hợp chất, hợp dich; tập thể, đoàn, giói; 2. (ngôn ngữ) từ phủc hợp, tù kép; die Zusammensetzung der Wörter cấu tạo thành từ; 3. [sự] sắp xép, thảnh lập, thành hình, tạo thành, cấu thành.
Zusammensetzung /f/Đ_SẮT/
[EN] structure
[VI] cấu tạo, cấu trúc
Zusammensetzung /f/KTH_NHÂN/
[VI] hợp phần
Zusammensetzung /f/KT_DỆT/
[EN] analysis
[VI] sự phân tích
[EN] make up, structure, composition
[FR] La composition
[VI] Thành phần
[VI] thành phần cấu tạo