Việt
thành phần cấu tạo
thành phần kết câu
Đức
Zusammensetzung
(trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung
“thành phần:...”
Zusammensetzung /die/
thành phần cấu tạo; thành phần kết câu;
“thành phần:...” : (trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung