TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thành phần cấu tạo

thành phần cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần kết câu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tử công việc sáng tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thành phần cấu tạo

 composition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composition

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

thành phần cấu tạo

Zusammensetzung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

komposito

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese werden beim Stromdurchgang in ihre Hauptbestandteile zerlegt.

Khi có dòng điện đi qua, những thành phần cấu tạo chính của nó bị phân tách.

Aus welchen Bauteilen besteht eine Zweikreis- Druckluftbremsanlage ?

Hãy cho biết các thành phần cấu tạo của một hệ thống phanh khí nén hai mạch?

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufbau einer selektiven Schicht

Thành phần cấu tạo của một lớp chọn lọc

5.4.2 Hydraulikflüssigkeiten und Bauteile

5.4.2 Dầu thủy lực và các thành phần cấu tạo

Es gibt sie als Einkomponenten- und Zweikomponentensysteme.

Chúng bao gồm hệ một thành phần và hai thành phần cấu tạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung

“thành phần:...”

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammensetzung /die/

thành phần cấu tạo; thành phần kết câu;

“thành phần:...” : (trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung

komposito /.risch [kompozi'to:rij] (Adj.)/

(thuộc) thành phần cấu tạo; phần tử (thuộc) công việc sáng tác; thiết kế (gestalterisch);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zusammensetzung

[EN] composition

[VI] thành phần cấu tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composition /xây dựng/

thành phần cấu tạo