Zusammensetzung /die/
thành phần cấu tạo;
thành phần kết câu;
“thành phần:...” : (trên bao bì dược phẩm) “Zusammensetzung
komposito /.risch [kompozi'to:rij] (Adj.)/
(thuộc) thành phần cấu tạo;
phần tử (thuộc) công việc sáng tác;
thiết kế (gestalterisch);