Komponente /[kompo'nenta], die; -, -n/
thành phần (của lực, tốc độ);
Konstituente /[konsti'tuenta], die; -, -n (Sprachw.)/
phần tử;
thành phần (cấu tạo câu, cụm từ V V );
Komponente /[kompo'nenta], die; -, -n/
cấu tử;
thành phần;
Kompositionsglied /das (Sprachw.)/
thành phần;
phần tử;
Ingrediens /das; -, ...enzien (meist PL), ln.gre.di.enz [mgre'dients], die; -, -en (meist PL)/
thành tô' ;
thành phần (của một loại thuốc);
Struktur /[Jtruk'tu'.r], die; -en/
phần tử;
thành phần (của cấu trúc, của cơ cấu);
Nukleus /[*nu:kleus], der; -, ...ei/
(Sprachw ) thành phần;
hạt nhân;
Glied /[gli:t], das; -[e]s, -er/
bộ phận;
thành phần;
khâu;
những bộ phận của câu. : die Glieder eines Satzes