TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng chứa

lượng chứa

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thành phần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

lượng chứa

tenor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

filling quantity

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 content

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

content

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng chứa

Gehalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Füllmenge

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Inhalt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Selbst sparsame direkteinspritzende Diesel- und Ottomotoren können somit nur max. 43 % der im Kraftstoff gespeicherten Energie für den Antrieb nutzen.

Cả những động cơ diesel và động cơ Otto phun trực tiếp tiết kiệm cũng chỉ sử dụng được tối đa 43% năng lượng chứa trong nhiên liệu.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohstoffsilo-Füllstandsschalter

Công tắc kiểm tra lượng chứa của silo

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Füllungsgewicht

Trọng lượng chứa

Masse der Füllung

Trọng lượng chứa tối đa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tenor

thành phần; lượng chứa, hàm lượng (quặng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehalt /m/S_PHỦ, THAN, C_DẺO/

[EN] content

[VI] lượng chứa, hàm lượng

Gehalt /m/CT_MÁY/

[EN] tenor

[VI] lượng chứa, hàm lượng

Gehalt /m/L_KIM, GIẤY/

[EN] content

[VI] lượng chứa, hàm lượng

Gehalt /m/KT_DỆT/

[EN] analysis, content

[VI] lượng chứa, hàm lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 content

lượng chứa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lượng chứa

Gehalt m, Inhalt m lượng giác (toán) Trigonometrie f;

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Füllmenge

[VI] lượng chứa

[EN] filling quantity