Việt
lượng chứa
hàm lượng
thành phần
Anh
tenor
tenor :
Đức
Gehalt
Gehalt /m/CT_MÁY/
[EN] tenor
[VI] lượng chứa, hàm lượng
nội văn (một chửng thư, một bàn án. v.v...). [L] sao y chinh bản, bàn sao. [TM] nội văn, kỳ hạn của một hoi phiếu (tủy theo kỳ hạn).
thành phần; lượng chứa, hàm lượng (quặng)
A settled course or manner of progress.