TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inhalt

Nội dung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung lượng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

hàm lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dung tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ chứa ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đựng bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dung lượng sức chứa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội dung về tinh thần in halt arm -* inhaltsarm in halt be zo gen -> inhaltsbezogen in halt gleich-* inhaltsgleich in halt leer -> inhaltsleer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

inhalt

content

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

substance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

contents

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

content model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

model

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volume

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gage/gauge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gauge /gage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

inhalt

Inhalt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dokumentinhalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhaltsmodell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehalt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Normalmaß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eichmaß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umfang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maßstab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Norm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messgerät

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anzeiger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stärke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dicke

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spurbreite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

inhalt

Contenu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Le contenu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

modèle de contenu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

gage/gauge

Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite

gauge /gage

Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gehalt,Inhalt

content

Gehalt, Inhalt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhalt /der; -[e]s, -e (PL selten)/

đồ chứa ở trong; vật đựng bên trong;

Inhalt /der; -[e]s, -e (PL selten)/

(bes Math ) diện tích;

Inhalt /der; -[e]s, -e (PL selten)/

thể tích; dung lượng sức chứa;

Inhalt /der; -[e]s, -e (PL selten)/

nội dung; ý nghĩa; nội dung về tinh thần in halt arm -* inhaltsarm in halt be zo gen -> inhaltsbezogen in halt gleich-* inhaltsgleich in halt leer -> inhaltsleer;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Inhalt

contenu

Inhalt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inhalt /m/S_PHỦ, M_TÍNH/

[EN] content

[VI] nội dung

Inhalt /m/HÌNH/

[EN] volume

[VI] thể tích

Inhalt /m/THAN, S_CHẾ/

[EN] content

[VI] nội dung; hàm lượng

Inhalt /m/VT_THUỶ/

[EN] volume

[VI] dung tích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inhalt /IT-TECH/

[DE] Inhalt

[EN] content

[FR] contenu

Dokumentinhalt,Inhalt /IT-TECH/

[DE] Dokumentinhalt; Inhalt

[EN] content

[FR] contenu

Inhalt,Inhaltsmodell /IT-TECH/

[DE] Inhalt; Inhaltsmodell

[EN] content model; model

[FR] modèle de contenu

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Inhalt

[DE] Inhalt

[VI] nội dung, dung lượng

[EN] contents

[FR] Contenu

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Inhalt

[DE] Inhalt

[EN] content, substance

[FR] Le contenu

[VI] Nội dung

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Inhalt

content