Tenor /[’te:nor], der; -s/
(Rechtsspr ) nội dung (văn kiện, bản án V V );
Stoff /[Jtof], der; -[e]s, -e/
chủ đề;
nội dung (Thema);
Gehalt /der; -[e]s, -e/
nội dung;
ý tưởng;
nội dung và cách thể hiện của một bài thơ. : Gehalt und Gestalt einer Dichtung
Stofflich /(Adj.)/
(thuộc về) nội dung;
tài liệu;
tư liệu;
Bedeutung /die; -, -en/
nội dung;
ý nghĩa của từ ngữ (Inhalt, Wortinhalt);
ỷ nghĩa thật sự : die eigentliche Bedeu tung ỷư2 này đã thay đổi : die Bedeutung des Wortes hat sich gewandelt từ “Geist” có nhiều nghĩa khác nhau. : “Geist" hat mehrere Bedeutungen
Fabel /['fa:bol], die; -, -n/
(Literaturw ) nội dung;
cốt chuyện;
tình tiết;
Aussage /die; -, -n/
nội dung;
thông điệp chứa đựng bên trong;
Inhalt /der; -[e]s, -e (PL selten)/
nội dung;
ý nghĩa;
nội dung về tinh thần in halt arm -* inhaltsarm in halt be zo gen -> inhaltsbezogen in halt gleich-* inhaltsgleich in halt leer -> inhaltsleer;