TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chứa

sự chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sưu tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích tụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nội dung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bậc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chỉnh một độ nghiêng average ~ độtrung bình high ~ hàm lượng cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chứa hàm lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nội dung ash ~ độtro

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng tro carbon ~ hàm lượng cacbon dust ~ hàm lượng bụi fire damp ~ hàm lượng khí nổ map ~ nội dung bản đồ maximum molecular moisture ~ lượng ngậm nước phân tử lớn nhất methane ~ hàm lượng metan moisture ~ lượng ngậm nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng nước natural moisture ~ lượng ngậm nước tự nhiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ ẩm tự nhiên oil ~ hàm lượng dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chứa dầu optimum moisture ~ lượng nhậm nước tối đa ore ~ hàm lượng quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chứa quặng organic ~ of sediments hàm lượng hữu của cơ trầm tích segregated ash ~ hàm lượng tro tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàm lượng tro tách được soil moisture ~ độ ẩm trong đất true ash ~ hàm lượng tro thực water ~ lượng ngậm nước water vapour ~ hàm lượng hơi nước salinity ~ hàm lượng muối iron ~ hàm lượng sắt volumin ~ độ chứa thể tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự chứa

 detention

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grade

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

content

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die relative Luftfeuchtigkeit, angegeben in %, ist der Anteil des wirklich vorhandenen Wasserdampfgehaltes am maximal möglichen.

Độ ẩm tương đối (tính bằng %) là tỷ lệ lượng hơi nước thực sự chứa trong không khí so với lượng hơi nước bão hòa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

storing

sự chứa; sự sưu tập; sự tích tụ (dầu)

grade

sự chứa, hàm lượng, nội dung, độ, bậc , điều chỉnh một độ nghiêng average ~ độtrung bình high ~ hàm lượng cao

content

sự chứa; độ chứa hàm lượng; nội dung ash ~ độtro, hàm lượng tro carbon ~ hàm lượng cacbon dust ~ hàm lượng bụi fire damp ~ hàm lượng khí nổ map ~ nội dung bản đồ maximum molecular moisture ~ lượng ngậm nước phân tử lớn nhất methane ~ hàm lượng metan moisture ~ lượng ngậm nước; độ ẩm, hàm lượng nước natural moisture ~ lượng ngậm nước tự nhiên; độ ẩm tự nhiên oil ~ hàm lượng dầu, độ chứa dầu optimum moisture ~ lượng nhậm nước (thích nghi) tối đa ore ~ hàm lượng quặng; độ chứa quặng organic ~ of sediments hàm lượng hữu của cơ trầm tích segregated ash ~ hàm lượng tro tự do, hàm lượng tro tách được soil moisture ~ độ ẩm trong đất true ash ~ hàm lượng tro thực water ~ lượng ngậm nước water vapour ~ hàm lượng hơi nước salinity ~ hàm lượng muối iron ~ hàm lượng sắt volumin ~ độ chứa thể tích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detention, storage /cơ khí & công trình/

sự chứa