TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

storing

sự tích trữ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự báo quán trong kho

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lưu trữ'

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dự trữ

 
Tự điển Dầu Khí

sự để dành

 
Tự điển Dầu Khí

sự chứa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sưu tập

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tích tụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cất giữ vào kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tàng trữ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ghi vài bộ nhớ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lưu trữ thông tin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự lưu trữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

storing

storing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

preservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aggrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

congestion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 to store

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to write

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

storing

Einlagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lagerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haltbarmachung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Akkumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhaeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansammlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufspeicherung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Haeufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

storing

stockage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise en mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mémorisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rangement en mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

memorisation prolongée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sauvegarde de question

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accumulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

emmagasinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storing, to store, to write

sự lưu trữ

Một thao tác xử lý cơ bản, trong đó bộ xử lý trung tâm ( CPU) ghi thông tin vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM) của máy tính hoặc vào các phương tiện lưu trữ thứ cấp của máy tính, như các ổ đĩa chẳng hạn. Trong điện toán cá nhân, thuật ngữ này được gán cho việc lưu trữ thông tin lên đĩa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storage,storing /TECH/

[DE] Einlagern; Einlagerung; Lagerung

[EN] storage; storing

[FR] stockage

storage,storing /IT-TECH,TECH/

[DE] Speicherung

[EN] storage; storing

[FR] mise en mémoire; mémorisation; rangement en mémoire

saving,storing /IT-TECH,TECH/

[DE] Sichern; Speichern

[EN] saving; storing

[FR] conservation; memorisation prolongée; sauvegarde de question

preservation,storing /FISCHERIES/

[DE] Haltbarmachung; Lagerung

[EN] preservation; storing

[FR] conservation; stockage

accumulation,aggrégation,congestion,stocking,storing /ENERGY-OIL/

[DE] Akkumulation; Anfall; Anhaeufung; Ansammeln; Ansammlung; Aufspeicherung; Haeufung; Speicherung

[EN] accumulation; aggrégation; congestion; stocking; storing

[FR] accumulation; emmagasinage; stockage

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

storing

sự cất giữ vào kho, sự tàng trữ, sự tích trữ, sự ghi vài bộ nhớ, sự lưu trữ thông tin

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

storing

sự chứa; sự sưu tập; sự tích tụ (dầu)

Tự điển Dầu Khí

storing

o   sự dự trữ, sự tích trữ, sự để dành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

storing

sự báo quán trong kho; sự lưu trữ'