Speichern /nt/M_TÍNH/
[EN] save, store, storage
[VI] sự lưu lại, sự cất giữ, sự nhớ
Speichern /nt/TV/
[EN] memory store
[VI] sự lưu trong bộ nhớ
speichern /vt/M_TÍNH/
[EN] save, store
[VI] nhớ, lưu lại, cất giữ
speichern /vt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN/
[EN] store
[VI] lưu lại, trữ lại, cất đi