TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

speichern

giữ trong kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom góp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lưu lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cất giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lưu trong bộ nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cất giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trữ lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cất đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tích điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp trong kho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách lũy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa vào bộ nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

speichern

store

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

save

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

storage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

memory store

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to store

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

storing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

store vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

speichern

Speichern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

einspeichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufbewahren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anreichern

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

akkumulieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

speichern

stocker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mettre en mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mémoriser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ranger en mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conservation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

memorisation prolongée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sauvegarde de question

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

store vb

aufbewahren; (save/accumulate) speichern, anreichern, akkumulieren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

speichern /(sw. V.; hat)/

giữ trong kho; xếp trong kho;

speichern /(sw. V.; hat)/

tách lũy; thu nhặt; gom góp;

speichern /(sw. V.; hat)/

tích điện; lưu điện;

speichern /(sw. V.; hat)/

(tin học) lưu trữ; đưa vào bộ nhớ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

speichern /vt/

1. giữ trong kho; 2. tích lũy, thu nhặt, gom góp; 3. (điện) tích điện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speichern /IT-TECH,TECH/

[DE] speichern

[EN] to store

[FR] stocker

einspeichern,speichern /IT-TECH,TECH/

[DE] einspeichern; speichern

[EN] to store

[FR] mettre en mémoire; mémoriser; ranger en mémoire

Sichern,Speichern /IT-TECH,TECH/

[DE] Sichern; Speichern

[EN] saving; storing

[FR] conservation; memorisation prolongée; sauvegarde de question

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

speichern

store

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speichern /nt/M_TÍNH/

[EN] save, store, storage

[VI] sự lưu lại, sự cất giữ, sự nhớ

Speichern /nt/TV/

[EN] memory store

[VI] sự lưu trong bộ nhớ

speichern /vt/M_TÍNH/

[EN] save, store

[VI] nhớ, lưu lại, cất giữ

speichern /vt/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN/

[EN] store

[VI] lưu lại, trữ lại, cất đi