Sichern /nt/M_TÍNH/
[EN] save
[VI] sự lưu, sự cất giữ, sự nhớ; sự bảo vệ
sichern /vt/XD/
[EN] secure
[VI] cố định, chắc chắn, buộc chặt
sichern /vt/M_TÍNH/
[EN] save
[VI] lưu, cất giữ, nhớ, bảo vệ
sichern /vt/M_TÍNH/
[EN] back up
[VI] sao chép dự phòng (dữ liệu)
sichern /vt/CƠ/
[EN] lock
[VI] khoá, chặn lại; đóng chốt