Speichervorgang /m/M_TÍNH/
[EN] storage
[VI] bộ nhớ; sự lưu giữ, sự nhớ
Speichern /nt/M_TÍNH/
[EN] save, store, storage
[VI] sự lưu lại, sự cất giữ, sự nhớ
Speicherung /f/M_TÍNH, ÔN_BIỂN, VLHC_BẢN/
[EN] storage
[VI] sự tích trữ, sự lưu trữ; sự nhớ
Sichern /nt/M_TÍNH/
[EN] save
[VI] sự lưu, sự cất giữ, sự nhớ; sự bảo vệ