Speicher /m/KT_ĐIỆN/
[EN] memory
[VI] bộ nhớ
Speicher /m/VT&RĐ/
[EN] memory
[VI] bộ nhớ
Lagern /nt/M_TÍNH/
[EN] store
[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ
Lagerung /f/M_TÍNH/
[EN] storage
[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ
Speichervorgang /m/M_TÍNH/
[EN] storage
[VI] bộ nhớ; sự lưu giữ, sự nhớ
Speicher /m/M_TÍNH/
[EN] memory, store, storage device
[VI] bộ nhớ, bộ lưu trữ, thiết bị nhớ
Datenspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] data memory, data storage, memory, store
[VI] bộ nhớ, bộ nhớ dữ liệu, bộ lưu trữ dữ liệu