Việt
bộ nhớ
bộ nhớ dữ liệu
bộ lưu trữ dữ liệu
Anh
data memory
data storage
memory
store
Đức
Datenspeicher
Datenspeicher /m/M_TÍNH/
[EN] data memory, data storage, memory, store
[VI] bộ nhớ, bộ nhớ dữ liệu, bộ lưu trữ dữ liệu