Việt
sự tàng trữ
người oa trữ đồ vật
nhà kho
sự bảo quản
sự cất giữ
bộ nhớ
sự ghi vào bộ nhớ
sự cất giữ vào kho
sự tích trữ
sự ghi vài bộ nhớ
sự lưu trữ thông tin
Anh
storage
storing
Đức
Hehlerei
nhà kho, sự tàng trữ, sự bảo quản, sự cất giữ, bộ nhớ, sự ghi vào bộ nhớ
sự cất giữ vào kho, sự tàng trữ, sự tích trữ, sự ghi vài bộ nhớ, sự lưu trữ thông tin
Hehlerei /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự tàng trữ; người oa trữ đồ vật (trộm, cướp);