Việt
người tàng trữ
người oa trữ đồ vật
sự tàng trữ
Đức
Hehler
Hehlerei
Hehler /der; -s, -/
người tàng trữ; người oa trữ đồ vật (trộm, cướp);
Hehlerei /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự tàng trữ; người oa trữ đồ vật (trộm, cướp);