Wacht /[vaxt], die; -, -en (dichter., geh.)/
sự canh gác;
sự bảo vệ (Wache, Wachdienst);
Absicherung /die; -, -en/
sự che chắn cho an toàn;
sự bảo vệ;
Aufrechter /hal.tung, die; -/
sự duy trì;
sự giữ gìn;
sự bảo vệ;
Obhut /die; - (geh.)/
sự bảo trợ;
sự bảo vệ;
sự che chở;
Verfechtung /die; -/
sự bảo vệ;
sự bênh vực;
sự ủng hộ;
Deckung /die; -, -en (PI. selten)/
(bes Milit ) sự yểm trợ;
sự bảo vệ;
sự che chắn (das Schützen, Sichern, Abschirmen);
Defensive /die; -, -n (PI. selten)/
sự phòng thủ;
sự phòng ngự;
sự bảo vệ (Abwehr, Verteidigung);
Schützenhilfe /die (ugs.)/
sự ủng hộ;
sự che chở;
sự bảo vệ;
Schutzherrschaft /die/
(veraltet) sự che chở;
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
Eintritt /der; -[e]s, -e/
sự bênh vực;
sự bảo vệ;
sự đấu tranh (cho ai/điều gì);
Verwahrsam /der; -s (veraltet)/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự trông nom;
sự cất giữ;
Wehr /die; -, -en/
(o PI ) (veraltet) sự phòng thủ;
sự phòng ngự;
sự bảo vệ;
sự tự vệ (Verteidigung);
chống lại ai/cái gì. : sich gegen jmdnJetw. zur Wehr setzen
Beschirmung /die; -/
sự bảo vệ;
sự che chở;
sự bênh vực;
sự bảo trợ;
Bewahrung /die; -/
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
sự trông coi;
sự che chở;
Bedeckung /die; -, -en/
(Milit) sự yểm trợ;
sự bảo vệ;
sự hộ tông;
sự áp tải (polizeilicher Schutz, Bewachung);
đặt ai dưới sự bảo vệ của cảnh sát. : jmdm. polizeiliche Bedeckung mitgeben
Abwehr /die; -/
sự che chở;
sự phòng thủ;
sự bảo vệ;
sự chống giữ (Verteidigung);
Verwahrung /die; -/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự trông nom;
sự câ' t giữ;
: etw. in
Schirm /[firm], der, -[e]s, -e/
tấm chắn;
sự che chở;
sự bảo vệ;
sự phòng vệ;
sự phòng thủ;
Verteidigung /die; -en/
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bênh vực;
sự che chở;
sự phòng vệ;
Sicherung /die; -, -en/
sự bảo đảm;
sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bảo quản;
sự bảo tồn [vor + Dat , gegen + Akk : trước, chống lại];
Bewachung /die; -, -en/
sự bảo vệ;
sự cảnh giới;
sự hộ vệ;
sự canh gác;
sự canh phòng (Beaufsichtigung, Beobach tung);
Hutung /die; -, -en/
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
sự giữ gìn;
sự canh giữ;
sự trông chừng;
sự trông coi;
Verhütung /die; -, -en/
sự ngăn ngừa;
sự ngăn chặn;
sự phòng ngừa;
sự phòng bị;
sự giữ gìn;
sự bảo vệ;
Schutz /[Jots], der; -es, -e (PI. selten, bes. Schweiz.)/
(o PI ) sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bênh vực;
sự che chồ;
sự chống lại;
sự bảo hộ;
sự bảo trợ [vor + Dat , gegen + Akk : trước (điều gì), chống lại (ai)];
quần áo ấm là cách bảo vệ tốt nhất tritòc cái lạnh : warme Kleider sind der beste Schutz gegen Kälte sự bảo đảm các quyền căn bản bởi nhà nước : der Schutz der Grund rechte durch den Staat trong sự che chở bởi màn đêm : im Schutz der Dunkelheit/Nacht đặt dưới sự che chở của ai : sich in/unter jmds. Schutz bege ben deo kính râm để bảo vệ mắt : zum Schutz der Augen eine Sonnenbrille tragen đảm bảo sự an toàn cho ai : jmdm. Schutz, und Schirm gewähren bảo vệ ai chống lại sự tấn công (của người nào). : jmđn. [vor jmdm., gegen jmdn.] in Schutz nehmen