Schildwache /die (veraltend)/
sự canh phòng;
Bewachung /die; -, -en/
sự bảo vệ;
sự cảnh giới;
sự hộ vệ;
sự canh gác;
sự canh phòng (Beaufsichtigung, Beobach tung);
Ausspä /hung, die; -, -en/
sự canh phòng;
sự theo dõi;
sự truy tìm;
sự rình mò;
sự thám thính;
sự dò xét;